Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 29/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01296 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
44,067,745,500 đồng
05
08
19
31
34
43
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 44,067,745,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 39 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,938 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 30,872 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 27/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01295 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
41,293,911,500 đồng
01
10
13
24
25
33
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 41,293,911,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,534 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 24,742 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 25/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01294 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
38,615,657,500 đồng
08
13
20
25
28
39
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 38,615,657,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 37 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,870 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 31,943 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 22/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01293 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
36,004,612,500 đồng
15
16
24
27
31
44
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 36,004,612,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,403 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 24,499 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 20/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01292 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
33,371,997,000 đồng
06
09
12
21
28
33
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 33,371,997,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 43 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,037 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 31,887 | 30,000 |