kqxshn.org: Kính chúc Quý Khách năm mới 2025 - May Mắn - Phát Tài - Phát Lộc!
Xổ số hôm qua | XSMB hôm qua | XSMT hôm qua | XSMN hôm qua |
---|
Kết quả xổ số Miền Trung 17/02/2025XSMT / XSMT Thứ 2 / XSMT 17/02/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Phú Yên | Huế | ||||||||||||||||
G8 | 00 |
13 |
||||||||||||||||
G7 | 993 |
269 |
||||||||||||||||
G6 |
4780
|
1862
|
||||||||||||||||
8576
|
9044
|
|||||||||||||||||
4138
|
0706
|
|||||||||||||||||
G5 |
3675
|
2576
|
||||||||||||||||
G4 |
52673
|
88234
|
||||||||||||||||
03132
|
33703
|
|||||||||||||||||
31327
|
46231
|
|||||||||||||||||
71799
|
42201
|
|||||||||||||||||
74665
|
55970
|
|||||||||||||||||
09963
|
03837
|
|||||||||||||||||
78774
|
37643
|
|||||||||||||||||
G3 |
62719
|
48433
|
||||||||||||||||
94904
|
47403
|
|||||||||||||||||
G2 |
53490
|
82982
|
||||||||||||||||
G1 |
74032
|
56737
|
||||||||||||||||
ĐB |
501959
|
072853
|
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 2 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Huế | ||||||||||||||||
0 | 00; 04 | 01; 03; 03; 06 | ||||||||||||||||
1 | 19 | 13 | ||||||||||||||||
2 | 27 | |||||||||||||||||
3 | 32; 32; 38 | 31; 33; 34; 37; 37 | ||||||||||||||||
4 | 43; 44 | |||||||||||||||||
5 | 59 | 53 | ||||||||||||||||
6 | 63; 65 | 62; 69 | ||||||||||||||||
7 | 73; 74; 75; 76 | 70; 76 | ||||||||||||||||
8 | 80 | 82 | ||||||||||||||||
9 | 90; 93; 99 |
Lịch mở thưởng miền Trung hôm qua
Lịch mở thưởng xổ số miền Trung hôm qua vào lúc 17h15 → 17h30. Lịch mở thưởng chi tiết các ngày trong tuần:
- Đài Thừa Thiên Huế - Phú Yên: Thứ 2.
- Đài Đắk Lắk - Quảng Nam: Thứ 3.
- Đài Đà Nẵng - Khánh Hòa: Thứ 4.
- Đài Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình: Thứ 5.
- Đài Gia Lai - Ninh Thuận: Thứ 6.
- Đài Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông: Thứ 7.
- Đài Khánh Hòa - Kon Tum: Chủ Nhật.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung ngày hôm qua:
Loại vé: 10.000đ.
Cơ cấu giải thưởng của XSMT hôm qua gồm 27 số tương đương với 27 lần quay:
Hạng giải | Trùng | Giá trị mỗi giải | Số lượng |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ | 1 |
Giải nhất | 5 số | 30.000.000 đ | 10 |
Giải nhì | 5 số | 15.000.000 đ | 10 |
Giải ba | 5 số | 10.000.000 đ | 20 |
Giải tư | 5 số | 3.000.000 | 70 |
Giải năm | 4 số | 1.000.000 | 100 |
Giải sáu | 4 số | 400.000 đ | 300 |
Giải bảy | 3 số | 200.000 đ | 1.000 |
Giải tám | 2 số | 100.000 đ | 10.000 |