Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 18/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01291 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
31,310,806,000 đồng
03
07
12
16
26
34
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 31,310,806,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 34 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,552 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 25,012 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 15/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01290 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
29,082,832,000 đồng
01
10
20
22
23
36
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 29,082,832,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 27 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,274 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21,909 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 13/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01289 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
26,867,060,000 đồng
03
07
29
36
37
44
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 26,867,060,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,272 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21,630 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 11/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01288 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
24,777,935,000 đồng
02
10
17
23
29
33
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 24,777,935,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 29 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,357 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21,213 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 08/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01287 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
22,725,738,500 đồng
01
13
24
26
27
37
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 22,725,738,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 15 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,000 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,866 | 30,000 |