Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 11/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01288 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
24,777,935,000 đồng
02
10
17
23
29
33
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 24,777,935,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 29 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,357 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21,213 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 08/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01287 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
22,725,738,500 đồng
01
13
24
26
27
37
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 22,725,738,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 15 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,000 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,866 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 06/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01286 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
20,515,681,000 đồng
08
14
18
26
34
42
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 20,515,681,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 34 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,299 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 19,326 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 04/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01285 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
18,798,154,500 đồng
07
14
19
24
34
36
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 18,798,154,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 26 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,345 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 20,124 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 01/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01284 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
17,057,985,500 đồng
15
17
25
29
33
35
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 17,057,985,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 15 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,076 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 17,565 | 30,000 |