Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 08/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01300 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
57,135,772,500 đồng
02
03
17
33
37
38
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 57,135,772,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 55 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,156 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 36,718 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 05/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01299 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
53,382,262,500 đồng
02
07
15
37
41
42
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 53,382,262,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 44 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,089 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 34,662 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 03/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01298 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
50,082,418,000 đồng
06
12
21
27
34
41
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 50,082,418,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 66 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,519 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 34,793 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 01/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01297 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
47,338,930,500 đồng
14
20
25
28
36
40
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 47,338,930,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 42 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,938 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 33,480 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 29/12/2024
Kỳ quay thưởng: #01296 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
44,067,745,500 đồng
05
08
19
31
34
43
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 44,067,745,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 39 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,938 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 30,872 | 30,000 |