Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 20/01/2019
Kỳ quay thưởng: #00391 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
49,631,995,000 đồng
08
16
21
31
35
38
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 49,631,995,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,284 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21,872 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 18/01/2019
Kỳ quay thưởng: #00390 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
45,228,539,500 đồng
12
15
19
38
40
45
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 45,228,539,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 14 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,375 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 22,815 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 16/01/2019
Kỳ quay thưởng: #00389 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
41,145,812,500 đồng
01
08
14
24
31
40
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 41,145,812,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 20 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,077 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,823 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 13/01/2019
Kỳ quay thưởng: #00388 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
37,819,245,500 đồng
01
20
21
23
26
33
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 37,819,245,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 20 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 919 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 16,991 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 11/01/2019
Kỳ quay thưởng: #00387 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
35,699,076,500 đồng
19
21
22
23
25
44
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 35,699,076,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,156 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,900 | 30,000 |