Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 08/09/2024
Kỳ quay thưởng: #01248 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
28,144,908,000 đồng
03
08
10
26
34
37
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 1 | 28,144,908,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,184 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 20,017 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 06/09/2024
Kỳ quay thưởng: #01247 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
26,383,657,500 đồng
05
25
28
32
36
41
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 26,383,657,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 24 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,152 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,801 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 04/09/2024
Kỳ quay thưởng: #01246 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
24,441,923,000 đồng
02
07
15
18
24
33
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 24,441,923,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 21 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,168 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 19,041 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 01/09/2024
Kỳ quay thưởng: #01245 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
22,540,554,500 đồng
30
31
33
38
42
43
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 22,540,554,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 31 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,054 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 17,400 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 30/08/2024
Kỳ quay thưởng: #01244 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
20,718,469,000 đồng
02
15
19
26
34
36
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 20,718,469,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 12 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,116 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,152 | 30,000 |